Poker là một trong những trò chơi bài casino được yêu thích nhất hiện nay. Có các thuật ngữ phổ biến trong Poker mà người chơi mới nên tìm hiểu. Các thông tin thuật ngữ của trò chơi sẽ được chia sẻ trong bài viết sau đây.
Poker là gì?
Theo Reviews Game Bài, Poker là một trò chơi bài casino vô cùng hay, hấp dẫn, thu hút hàng triệu người chơi trên thế giới. Đối với những người chơi mới làm quen với trò chơi này thì cần tìm hiểu các thuật ngữ phổ biến trong Poker.

Các thuật ngữ phổ biến trong Poker bạn nên biết
Các thuật ngữ phổ biến trong Poker bạn nên biết như sau.
Thuật ngữ vị trí trên bàn
- Small Blind – Big Blind: 2 người đặt blind
- Button / Dealer: là người ngồi cuối
- Cut off (CO) – Hijack (HJ) – Lojack (LJ): là các người ngồi tiếp theo Button
- UTG (Under The Gun): là người ngồi đầu
- UTG+1, UTG+2…: là những người ngồi kế
Thuật ngữ loại bài/mặt bài
- Top pair: là đôi lớn nhất ở trên mặt bài. Middle pair: đôi ở giữa, bottom pair: đôi giá trị nhỏ nhất, over pair: đôi giá trị lớn hơn phần lớn lá trên bàn
- Flush: áo quan, Straight: sảnh chơi, Full house/Boat: cù lũ, thuật ngữ Quad: tứ quý và Straight flush: săng phá sảnh
- Big slick: là tiếng lóng của AK
- Snow men: là tiếng lóng của 88
- Wheel: ở sảnh A2345. Wheel card: là những lá bài từ 2-5
- Broadway: sảnh AKQJT và Broadway card: lá bài to từ A-T
- Suited connectors: là bài 2 lá cộng chất đi liền nhau
- Pocket pair: là đôi trên tay
- Deuce: là tiếng lóng của 2, Trey: là tiếng lóng của 3
- Nut: bài mạnh nhất
- Nut straight: sảnh to nhất
- Nut flush: là hậu sự lớn nhất (không có tính hòm phá sảnh)
- Nut full: cù to nhất
- 2nd nut: bài mạnh nhì
- Board: mặt bài ở trên bàn
- Play the board: là bài yếu ko thắng được với 5 lá trên bàn
- Dry board/Wet board: mặt bài ít hoặc phổ biến ở trục đường sắm bán
- Rainbow: các lá khác chất, không có tuyến đường để tìm áo quan
- 2-tone: là mặt bài 2 chất (có con phố sắm thùng)
- Monotone: mặt bài đồng chất
Thuật ngữ người chơi
- Tight: người chơi chắc
- Loose: người chơi nhiều bài
- TAG/LAG: là tight aggressive; loose aggressive
- Rock / nit: là các người chơi siêu chắc, có thể ngồi cả buổi để chỉ ra tuyến phố bài khủng
- Maniac: là người chơi điên loạn, đánh đủ loại bài
- Calling station: là kiểu người cầm đến bài gì cũng gọi

Thuật ngữ hành động
- Flat / Flat call: như call
- Cold call: call mà lúc trước đó chưa bỏ tiền vào
- Overcall: call mà lúc đã có ít nhất là 1 người khác call
- Open: vào tiền preflop mà lúc trước đó vẫn chưa có ai vào gồm: open raise/open limp/open shove
- Continuation bet/C-bet: là một trong các thuật ngữ phổ biến trong Poker chỉ hành động người raise preflop sẽ tiếp diễn bet trên flop
- Barrel: chỉ các hành động người bet ở trên flop sẽ tiếp tục bet ở turn hoặc river.
- Double barrel / hai bullets: là bet 2 vòng
- Triple barrel / 3 bullets: là bet đủ 3 vòng
- Donk: nghĩa là 1 người không phải là người bet ở vòng trước được tình cờ dancing ra bet trước
- Float: là call với ý định bluff ở vòng sau
- Steal: cướp
- Resteal: cướp lại nhà đang đi cướp
- click / click raise / click back: nghĩa là min raise
- Back raise: call, khi bị người ở đằng sau raise thì lại reraise
- Squeeze: chỉ hành động raise ở lúc trước đấy mà đã có một người bet và ít ra có 1 người call
- Isolate: chỉ sự cô lập 1 người chơi bằng việc raise đuổi hết các người khác
- Jam / push / shove: là all in
- Muck: fold
- Draw: chờ, mua bán
- Flush draw, straight draw: nghĩa là bài mua hòm, mua sảnh
- Monster draw / Combo draw: có nghĩa là bài tìm rộng rãi các con đường
- Gutshot / Inside straight draw: là thuật ngữ tậu sảnh lọt khe
- Double gutshot / Double belly: sẽ là tậu sảnh 2 lỗ
- Draw dead / dead: là không có trục đường mua và ra con gì cũng thua
- Semi bluff: là vừa tậu bán vừa đánh
- Out: trục đường mua
- Backdoor / Runner runner: là tuyến phố sắm sẽ bắt đầu có ở turn
- Odds / pot odds: là tỉ lệ tìm bán
- Sandbag / Slow play: là đặt bẫy với bài mạnh
- Bluff catch: bắt bluff
- Induce bluff: nghĩa là tỏ ra yếu để tiếp tục dụ đối thủ bluff
- Tank: suy nghĩ rất lâu
- Suck out: là bài yếu hơn hẳn đối thủ tuy nhiên may mắn lại thắng lúc tậu ra
Tournament
- ITM (In the money): nghĩa là vào nhóm được giải
- Bubble: là công đoạn còn 1 người nữa bị loại
- Bounty: là tournament, nếu lúc loại được bất cứ người nào thì bạn sẽ được thưởng
- Satellite: vòng sơ loại
- Coin flip / Flip: nghĩa là “tung đồng xu”, chỉ trường hợp 50:50
Một số thuật ngữ khác
- Full ring: là đánh đủ bàn, khoảng 9 – 10
- Short handed: là đánh ít người, dưới 5
- Multiway: là pot đông người và Heads up: 1 đánh 1
- Street: là vòng đấu
- Equity: tỷ lệ ăn
- Fold equity: là khả năng phần trăm mà đối thủ fold
- Show down: nghĩa là chấm dứt ván, mở bài
- Stakes: mức độ cược
- Stack: chồng chip
- Tilt: vướng mắc tâm lý
- Range: khoảng bài
- Dominate: đè bài
- Live card: là lá bài ko bị trùng bài đối thủ
- Represent / rep: là biểu đạt mình cầm bài đó.
- Scare card: lá bài gây sợ
- Committed / Pot committed: nghĩa là đã vào đa dạng tiền
- Rake: tiền nhà cái lấy của người chơi trong mỗi ván, mỗi tournament
- Tell: nét mặt, cử chỉ làm lộ sức mạnh của bài
- Chop / split: chia tiền
- Counterfeit: huỷ bài

Kết luận
Hy vọng bài viết đã chia sẻ đầy đủ các thuật ngữ phổ biến trong Poker. Nếu có thắc mắc nào về các thuật ngữ hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.